PSI
Bảng giá ưa thích
HOSE
VN 30
HNX
HNX 30
UPCOM
Lô lẻ
Sàn HNX-UpCOM
Sàn HOSE
Nhóm ngành
Hóa chất
Công nghệ
Phương tiện truyền thông
Tài nguyên
Dịch vụ tài chính
Dịch vụ bán lẻ
Y tế
Ô tô và linh kiện phụ tùng
Thực phẩm và đồ uống
Bảo hiểm
Dầu khí
Ngân hàng
Dịch vụ và giải trí
Viễn thông
Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp
Xây dựng và vật liệu
Dịch vụ tiện ích
Đồ dùng cá nhân và đồ gia dụng
Bất động sản
Phái sinh
Chứng quyền
Thỏa thuận
Trái phiếu riêng lẻ
Tùy chọn
PSI Online
VN INDEX -
VN30 INDEX -
HNX INDEX -
HNX30 INDEX -
Chỉ số chính
Chỉ số khác
Chỉ số
%Thay đổi
KLGD
GTGD
Tăng
TC
Giảm
VN-INDEX
0
0
(
0
% )
0
0
0
0
0
VN30-INDEX
0
0
(
0
% )
0
0
0
0
0
HNX-INDEX
0
0
(
0
% )
0
0
0
0
0
HNX30-INDEX
0
0
(
0
% )
0
0
0
0
0
UPCOM-INDEX
0
0
(
0
% )
0
0
0
0
0
Chỉ số
%Thay đổi
KLGD
GTGD
Tăng
TC
Giảm
Nhập mã
X
Chào mua
STT
Mã CK
Giá
Khối lượng
Thời gian
Chào mua
STT
Mã CK
Giá
Khối lượng
Thời gian
Khớp lệnh giao dịch thỏa thuận
STT
Mã CK
Giá
Khối lượng
Giá trị
Thời gian
Khớp lệnh giao dịch thỏa thuận
STT
Mã CK
Giá
Khối lượng
Giá trị
Thời gian
Chào bán
STT
Mã CK
Giá
Khối lượng
Thời gian
Chào bán
STT
Mã CK
Giá
Khối lượng
Thời gian
CK
Trần
Sàn
TC
Ngày đáo hạn
KL Mở
(OI)
Dư mua
Khớp lệnh
Dư bán
Độ lệch
Cao
Thấp
TB
KL mua
KL bán
Giá P1
KL P1
NN mua
NN bán
Room
KL 4+
Giá 3
KL 3
Giá 2
KL 2
Giá 1
KL 1
CK
Giá
KL
+/-
%
Tổng KL
Giá 1
KL 1
Giá 2
KL 2
Giá 3
KL 3
KL 4+
CK
Trần
Sàn
TC
Ngày đáo hạn
KL Mở
(OI)
Dư mua
Khớp lệnh
Dư bán
Độ lệch
Cao
Thấp
TB
KL mua
KL bán
Giá P1
KL P1
NN mua
NN bán
Room
Giá 3
KL 3
Giá 2
KL 2
Giá 1
KL 1
CK
Giá
KL
+/-
%
Tổng KL
Giá 1
KL 1
Giá 2
KL 2
Giá 3
KL 3
Giá: x1000. Khối lượng: x10
Connected
Copyright © Công ty Chứng khoán PSI
X
Sàn
TC
Trần
Tổng KL
Tổng GT
Dư Mua
Khớp lệnh
Dư Bán
Giá 3
KL 3
Giá 2
KL 2
Giá 1
KL 1
Giá
KL
+/-
%
Giá 1
KL 1
Giá 2
KL 2
Giá 3
KL 3
Lịch sử khớp
Chứng quyền
Biểu đồ khớp lệnh theo bước giá
Thời gian
KL
Giá
Giá trị
TCPH
Thời gian đáo hạn
Giá thực hiện
Kiểu CQ
Ngày đáo hạn
Trạng thái lãi lỗ
TL chuyển đổi
Giá phát hành
CK cơ sở
Phương thức TT
Ngày GD cuối
Điểm hòa vốn
Loại CQ
KL phát hành
Giá CK cơ sở
Tìm CK theo chữ cái đầu
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Toàn bộ
Nhập các mã CK cần chọn (Vd: AAA,BBB,CCC)
Thêm Mã CK
Loại bỏ Mã CK
Bỏ toàn bộ
Kiểu bảng
Bình thường
Cuộn vô tận
Cuộn 2 chiều
Lật trang
Số dòng hiển thị (Bảng cuộn, lật trang)
Độ trễ bảng cuộn (mili giây)
Thời gian đợi lật trang (mili giây)
Hiển thị cột
Giá TB
NN Mua
NN Bán
Giá phiên 1
KL phiên 1
Room
Lưu lại
Đóng